Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Bourg Peronnas VS Orleans US 45 , lịch sử thành tích giao đấu Bourg Peronnas với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Bourg Peronnas vs Orleans US 45, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Bourg Peronnas vs Orleans US 45, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Bourg Peronnas vs Orleans US 45, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.loveandmoneyband.com Bourg Peronnas VS Orleans US 45 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Bourg Peronnas VS Orleans US 45: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Bourg Peronnas VS Orleans US 45 www.loveandmoneyband.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.loveandmoneyband.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Bourg Peronnas VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.loveandmoneyband.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Bourg Peronnas VS Orleans US 45 ở đâu, kênh nào được xem Bourg Peronnas VS Orleans US 45 www.loveandmoneyband.com thì www.loveandmoneyband.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.loveandmoneyband.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Bourg Peronnas VS Chelsea còn có thể tại www.loveandmoneyband.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Bourg PeronnasVS Chelsea. Bourg Peronnas VS Orleans US 45 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Bourg Peronnas VS Orleans US 45 bắt đầu. www.loveandmoneyband.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 5 | 4 | 5 | 18/19 | 19 | 7 | 35.7% |
Đội nhà | 6 | 0 | 3 | 3 | 7/12 | 3 | 18 | 0% |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 11/7 | 16 | 1 | 62.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 10 | 2 | 13/12 | 16 | 14 | 14.3% |
Đội nhà | 7 | 1 | 5 | 1 | 5/5 | 8 | 11 | 14.3% |
Đội khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 8/7 | 8 | 9 | 14.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-04-30 |
Orleans US 45
|
0:0
|
Bourg Peronnas
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2021-12-11 |
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2021-04-17 |
Bourg Peronnas
|
0:2
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2Hòa |
FRA D3
|
2020-11-28 |
Orleans US 45
|
1:3
|
Bourg Peronnas
|
1:0
|
Thắng
|
||
FRA D2
|
2018-04-25 |
Orleans US 45
|
5:1
|
Bourg Peronnas
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
FRA D2
|
2017-11-29 |
Bourg Peronnas
|
4:0
|
Orleans US 45
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
FRA D2
|
2017-04-08 |
Orleans US 45
|
1:0
|
Bourg Peronnas
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2016-11-05 |
Bourg Peronnas
|
0:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2014-03-02 |
Bourg Peronnas
|
0:2
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2013-09-14 |
Orleans US 45
|
1:0
|
Bourg Peronnas
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Bourg Peronnas
Thành tích gầnđây10trậnBourg Peronnas1Thắng2Hòa7ThuaGhi bàn14Bàn thua14Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-03
|
Le Mans
|
1:1
|
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
0:2
|
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-12
|
Bourg Peronnas
|
1:2
|
Martigues
|
1:2
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-05
|
Avranches
|
0:1
|
Bourg Peronnas
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-22
|
Bourg Peronnas
|
0:2
|
Paris 13 Atletico
|
0:2
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Bourg Peronnas
|
1:3
|
Sedan
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Villefranche
|
3:2
|
Bourg Peronnas
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-17
|
Bourg Peronnas
|
3:3
|
Stade Briochin
|
2:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-10
|
Chateauroux
|
0:2
|
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Orleans US 45
10trậnOrleans US 452Thắng7Hòa1ThuaGhi bàn9Bàn thua10Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
FRA D3
|
2022-12-03
|
Orleans US 45
|
1:2
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Martigues
|
2:2
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-12
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Avranches
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Paris 13 Atletico
|
0:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-24
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Sedan
|
2:1
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Villefranche
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Stade Briochin
|
1:1
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-17
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Chateauroux
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-10
|
Cholet So
|
1:1
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2021-12-04
|
Red Star FC 93
|
2:1
|
Bourg Peronnas
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2020-12-05
|
Bourg Peronnas
|
0:0
|
Avranches
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2019-11-30
|
Boulogne
|
1:0
|
Bourg Peronnas
|
1:0
|
Thua
|
||
FRA D3
|
2018-12-01
|
Rodez Aveyron
|
2:1
|
Bourg Peronnas
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2017-11-18
|
Bourg Peronnas
|
1:3
|
Valenciennes
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
FRA D2
|
2016-11-19
|
Valenciennes
|
3:3
|
Bourg Peronnas
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2015-11-25
|
Bourg Peronnas
|
4:1
|
Paris FC
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2014-12-13
|
Bourg Peronnas
|
2:0
|
Colomiers
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Hòa |
FRA D3
|
2013-12-14
|
Vannes
|
0:0
|
Bourg Peronnas
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2012-11-24
|
Bourg Peronnas
|
1:1
|
Creteil
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D4
|
2012-01-15
|
Bourg Peronnas
|
4:0
|
Villefranche
|
2:0
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2009-12-05
|
Bourg Peronnas
|
2:0
|
Toulon
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2021-12-04
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Sete FC
|
01
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2020-12-05
|
Villefranche
|
1:0
|
Orleans US 45
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2019-11-23
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Valenciennes
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2018-11-24
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Stade Brestois
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2017-11-18
|
Quevilly
|
1:0
|
Orleans US 45
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2016-11-19
|
Orleans US 45
|
2:1
|
Nimes
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2015-12-12
|
GS Consolat Marseille
|
1:1
|
Orleans US 45
|
10
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2014-11-22
|
Dijon
|
2:1
|
Orleans US 45
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2013-12-14
|
Paris FC
|
1:2
|
Orleans US 45
|
12
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2012-11-24
|
Orleans US 45
|
2:1
|
Cherbourg
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2011-11-12
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Paris FC
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2010-11-06
|
Orleans US 45
|
2:2
|
FC Rouen
|
10
|
Hòa
|
0.25Thua | 2lớn |
FRA D4
|
2009-12-06
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Le Havre B
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
2
|
3
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
4
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
11
|
15
|
14
|
4
|
15
|
Đội nhà
|
8
|
5
|
6
|
9
|
2
|
5
|
Đội khách
|
2
|
6
|
9
|
5
|
2
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
10
|
11
|
10
|
6
|
12
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
8
|
8
|
5
|
8
|
Đội khách
|
6
|
6
|
3
|
2
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
3
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.29
|
1.17
|
1.38
|
Đội nhà
|
1.36
|
2.0
|
0.88
|
Đội khách
|
4.93
|
5.83
|
4.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.93
|
0.71
|
1.14
|
Đội nhà
|
0.86
|
0.71
|
1.0
|
Đội khách
|
4.69
|
5.57
|
3.67
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-17
|
USL Dunkerque
|
Bourg Peronnas
|
7
|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Bourg Peronnas
|
Concarneau
|
35
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
FC Bastia-Borgo
|
Bourg Peronnas
|
42
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Bourg Peronnas
|
Versailles 78
|
56
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
Cholet So
|
Bourg Peronnas
|
63
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
Bourg Peronnas
|
Chateauroux
|
70
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-17
|
Le Mans
|
Orleans US 45
|
7
|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Orleans US 45
|
USL Dunkerque
|
35
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Nancy
|
Orleans US 45
|
42
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Orleans US 45
|
FC Bastia-Borgo
|
56
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
Versailles 78
|
Orleans US 45
|
63
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
Orleans US 45
|
Cholet So
|
70
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.83
2.00
|
2.80
2.80
|
2.81
2.88
|
79.40%
83.03%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.29
2.26
|
3.35
3.05
|
3.93
3.84
|
101.05%
97.02%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.17
|
3.12
2.92
|
3.28
3.31
|
90.78%
90.46%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.19
|
3.10
2.91
|
2.94
3.35
|
89.50%
91.01%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.83
2.00
|
3.25
2.90
|
3.80
3.30
|
89.50%
87.12%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.87
2.15
|
3.35
2.90
|
3.65
3.45
|
90.31%
90.93%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.15
|
3.20
2.88
|
3.10
3.60
|
91.77%
91.73%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.15
|
2.80
2.90
|
3.20
3.30
|
89.76%
89.85%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.17
|
3.20
2.90
|
3.10
3.30
|
90.89%
90.20%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.20
|
3.25
3.00
|
3.40
3.30
|
91.78%
91.67%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.12
2.23
|
3.00
2.96
|
3.20
3.00
|
89.48%
89.32%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.97
2.25
|
3.35
2.95
|
3.70
3.20
|
92.90%
91.25%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.20
|
3.05
2.80
|
2.85
3.35
|
87.42%
90.07%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.19
|
3.10
2.91
|
2.94
3.35
|
89.50%
91.01%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.12
2.23
|
3.00
2.94
|
3.20
3.00
|
89.48%
89.13%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.29
2.25
|
3.05
3.05
|
2.81
2.88
|
89.25%
89.32%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.16
2.15
|
3.03
2.98
|
3.04
3.12
|
89.13%
89.19%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.20
|
3.10
2.90
|
3.10
3.60
|
90.93%
92.84%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.07
2.26
|
2.99
2.93
|
3.93
3.84
|
93.28%
95.77%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Bourg Peronnas
|
Orleans US 45
|